12 thì trong tiếng Anh: Công thức, Dấu hiệu & Cách dùng

Tiếng Anh có một hệ thống thì đa dạng, với 12 thì cơ bản giúp chúng ta diễn tả thời gian và hành động một cách chính xác. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các thì này là một trong những yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về 12 thì trong tiếng Anh, cách sử dụng chúng, và ví dụ cụ thể cho từng thì.

Các thì trong tiếng Anh

Có 12 thì trong tiếng Anh, được chia thành ba nhóm chính: thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi nhóm bao gồm bốn thì khác nhau, giúp miêu tả các hành động ở những thời điểm và tính chất khác nhau.

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

1. Thì hiện tại đơn (Present simple)

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, sự thật hiển nhiên, hoặc một tình trạng bền vững. Cấu trúc của thì hiện tại đơn rất đơn giản: Chủ ngữ + động từ (động từ ở dạng nguyên thể nếu chủ ngữ là I, you, we, they và động từ thêm “s” hoặc “es” với he, she, it).

Ví dụ:

  • I play football every Sunday. (Tôi chơi bóng đá mỗi Chủ Nhật.)
  • She works at a hospital. (Cô ấy làm việc tại một bệnh viện.)

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc các hành động tạm thời. Cấu trúc: Chủ ngữ + am/are/is + động từ thêm “-ing”.

Ví dụ:

  • I am studying now. (Tôi đang học ngay bây giờ.)
  • They are playing basketball. (Họ đang chơi bóng rổ.)

3. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. Cấu trúc: Chủ ngữ + have/has + động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle).

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây năm năm.)

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục đến hiện tại. Cấu trúc: Chủ ngữ + have/has + been + động từ thêm “-ing”.

Ví dụ:

  • I have been studying for two hours. (Tôi đã học được hai giờ rồi.)
  • They have been working since 9 AM. (Họ đã làm việc từ 9 giờ sáng.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)

5. Thì quá khứ đơn (Past simple)

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ ở dạng quá khứ.

Ví dụ:

  • I visited London last year. (Tôi đã thăm London năm ngoái.)
  • She read that book yesterday. (Cô ấy đã đọc cuốn sách đó hôm qua.)

6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc: Chủ ngữ + was/were + động từ thêm “-ing”.

Ví dụ:

  • I was watching TV when she called. (Tôi đang xem TV khi cô ấy gọi.)
  • They were playing football at 8 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng đá lúc 8 giờ tối hôm qua.)

7. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc: Chủ ngữ + had + động từ ở dạng quá khứ phân từ.

Ví dụ:

  • I had finished my homework before I went out. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
  • She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi đến.)

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để mô tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và đã được hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc: Chủ ngữ + had + been + động từ thêm “-ing”.

Ví dụ:

  • I had been studying for two hours before they came. (Tôi đã học được hai giờ trước khi họ đến.)
  • They had been waiting for an hour when we arrived. (Họ đã đợi một giờ khi chúng tôi đến.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)

9. Thì tương lai đơn (Future simple)

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc: Chủ ngữ + will + động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • I will visit Paris next summer. (Tôi sẽ thăm Paris vào mùa hè tới.)
  • She will start her new job tomorrow. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.)

10. Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous)

Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Cấu trúc: Chủ ngữ + will be + động từ thêm “-ing”.

Ví dụ:

  • I will be studying at 8 PM tomorrow. (Tôi sẽ đang học lúc 8 giờ tối mai.)
  • They will be playing football at that time. (Họ sẽ đang chơi bóng đá vào lúc đó.)

11. Thì tương lai hoàn thành (Future perfect)

Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Cấu trúc: Chủ ngữ + will have + động từ ở dạng quá khứ phân từ.

Ví dụ:

  • I will have finished the report by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
  • They will have left by the time we arrive. (Họ sẽ rời đi trước khi chúng tôi đến.)

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để mô tả một hành động sẽ kéo dài cho đến một thời điểm trong tương lai và sẽ được hoàn thành tại thời điểm đó. Cấu trúc: Chủ ngữ + will have been + động từ thêm “-ing”.

Ví dụ:

  • By next month, I will have been working here for five years. (Vào tháng tới, tôi sẽ làm việc ở đây được năm năm.)
  • They will have been playing football for two hours by the time we arrive. (Họ sẽ chơi bóng đá được hai giờ khi chúng tôi đến.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous)

Cách chọn thì phù hợp

Chọn thì phù hợp khi nói hoặc viết phụ thuộc vào việc bạn muốn diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại hay tương lai, cũng như mức độ liên tục hay hoàn thành của hành động đó. Việc sử dụng đúng thì sẽ giúp câu nói của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • Để nói về một thói quen trong quá khứ, bạn sẽ dùng thì quá khứ đơn: I visited my grandmother every Sunday.
  • Nếu muốn diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ, bạn sẽ sử dụng thì quá khứ tiếp diễn: I was reading when the phone rang.

Kết luận

Việc nắm vững 12 thì trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và rõ ràng hơn. Mỗi thì có một ứng dụng riêng biệt và rất quan trọng để diễn tả đúng ý định của người nói. Hãy luyện tập sử dụng các thì này qua các ví dụ thực tế để làm quen và sử dụng một cách thành thạo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *