Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Đây là thì được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc hoặc tình huống xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật hiển nhiên.
Thì hiện tại đơn rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn bản, và đặc biệt là trong các tình huống mô tả thói quen, sở thích, công việc, hoặc các sự kiện xảy ra một cách thường xuyên.
Cấu trúc của thì hiện tại đơn
Để sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ cấu trúc cơ bản của nó. Cấu trúc thì hiện tại đơn rất đơn giản và dễ hiểu, bao gồm:
Chủ ngữ + động từ nguyên mẫu (s) + bổ ngữ
Đối với động từ, nếu chủ ngữ là he, she, it (ngôi thứ ba số ít), bạn cần thêm -s hoặc -es vào động từ. Đối với các chủ ngữ còn lại (I, you, we, they), động từ sẽ ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
- I work every day. (Tôi làm việc mỗi ngày.)
- She works every day. (Cô ấy làm việc mỗi ngày.)
Đây là cấu trúc cơ bản của thì hiện tại đơn. Để xác định đúng cấu trúc trong câu, bạn chỉ cần chú ý đến chủ ngữ và động từ đi kèm.

Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn được sử dụng trong một số trường hợp sau:
1. Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại
Thì hiện tại đơn thường được dùng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại. Đây là các thói quen, hành động hằng ngày mà người ta thường làm.
Ví dụ:
- She goes to the gym every morning. (Cô ấy đi tập thể dục mỗi buổi sáng.)
- They study English on Mondays. (Họ học tiếng Anh vào thứ Hai.)
Các động từ chỉ hoạt động thường xuyên như “go”, “study”, “work”, “eat” thường xuyên được sử dụng trong thì hiện tại đơn.
2. Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý
Thì hiện tại đơn cũng được dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên hoặc các điều mà chúng ta tin là luôn luôn đúng.
Ví dụ:
- The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay xung quanh Mặt trời.)
- Water boils at 100°C. (Nước sôi ở nhiệt độ 100°C.)
Những câu này không chỉ mô tả sự kiện mà còn thể hiện sự thật, chân lý khoa học mà ai cũng biết.
3. Diễn tả tình trạng hoặc sự việc lâu dài
Thì hiện tại đơn cũng được dùng để mô tả những tình trạng hoặc sự việc không thay đổi trong một thời gian dài.
Ví dụ:
- He lives in Hanoi. (Anh ấy sống ở Hà Nội.)
- My father works at a hospital. (Cha tôi làm việc tại một bệnh viện.)
Đây là những hành động hoặc sự kiện mà không có sự thay đổi trong thời gian ngắn, hoặc là những tình trạng thường xuyên.
4. Diễn tả cảm xúc, ý kiến, hoặc thói quen
Các động từ như “like”, “love”, “hate”, “prefer” thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn để diễn tả cảm xúc hoặc ý kiến.
Ví dụ:
- I like reading books. (Tôi thích đọc sách.)
- She loves cooking. (Cô ấy thích nấu ăn.)
Những câu này giúp thể hiện các sở thích và cảm xúc của người nói, và chúng được diễn tả dưới thì hiện tại đơn.

Câu phủ định trong thì hiện tại đơn
Để phủ định một câu trong thì hiện tại đơn, bạn sử dụng “do not” (don’t) hoặc “does not” (doesn’t), tùy thuộc vào chủ ngữ. Cấu trúc cụ thể là:
Chủ ngữ + do/does + not + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ
Ví dụ:
- I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
- He doesn’t play football. (Anh ấy không chơi bóng đá.)
Lưu ý:
- “Do” được sử dụng cho các chủ ngữ I, you, we, they.
- “Does” được sử dụng cho các chủ ngữ he, she, it.
1. Câu phủ định với chủ ngữ “I, you, we, they”
Ví dụ:
- They don’t work on Sundays. (Họ không làm việc vào Chủ nhật.)
- I don’t watch TV. (Tôi không xem TV.)
2. Câu phủ định với chủ ngữ “he, she, it”
Ví dụ:
- She doesn’t like running. (Cô ấy không thích chạy.)
- He doesn’t eat vegetables. (Anh ấy không ăn rau.)
Câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn
Để tạo câu hỏi trong thì hiện tại đơn, bạn đảo “do/does” lên trước chủ ngữ. Cấu trúc câu hỏi trong thì hiện tại đơn là:
Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ?
Ví dụ:
- Do you like this movie? (Bạn thích bộ phim này không?)
- Does he go to school every day? (Anh ấy đi học mỗi ngày không?)
Lưu ý:
- “Do” được sử dụng cho chủ ngữ I, you, we, they.
- “Does” được sử dụng cho chủ ngữ he, she, it.
Một số động từ đặc biệt trong thì hiện tại đơn
Một số động từ trong tiếng Anh không tuân theo các quy tắc thông thường của thì hiện tại đơn. Các động từ này được gọi là động từ irregular verbs. Tuy nhiên, trong thì hiện tại đơn, các động từ bất quy tắc này vẫn giữ nguyên dạng cho tất cả các chủ ngữ, trừ khi là he, she, it, khi đó sẽ có thêm -s.
Ví dụ:
- I have a car. (Tôi có một chiếc ô tô.)
- She has a car. (Cô ấy có một chiếc ô tô.)
Mặc dù “have” là động từ bất quy tắc, nhưng trong thì hiện tại đơn, ta vẫn phải sử dụng “has” với các chủ ngữ he, she, it.

Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại đơn
Bạn cần tránh những điều sau khi làm bài tập với thì hiện tại đơn:
- Không dùng với các hành động đang diễn ra: Thì hiện tại đơn không được sử dụng để mô tả hành động đang xảy ra trong hiện tại. Trong trường hợp này, bạn nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous).
- Sự khác biệt với thì hiện tại tiếp diễn: Nếu hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói, bạn phải sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thay vì thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- I work every day. (Tôi làm việc mỗi ngày.) – đây là thói quen.
- I am working right now. (Tôi đang làm việc ngay bây giờ.) – đây là hành động đang diễn ra.
Kết luận
Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên và các tình trạng lâu dài.
Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập và sử dụng thì hiện tại đơn trong các tình huống phù hợp để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn!