Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng hoặc kết quả kéo dài đến hiện tại.
Hiểu rõ cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và rõ ràng hơn, đặc biệt khi bạn muốn nói về những sự kiện vừa mới xảy ra hoặc có liên quan đến hiện tại. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và các ví dụ để giúp bạn nắm vững thì này.
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành
Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành, bạn cần hiểu cấu trúc cơ bản của thì này. Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành là:
Chủ ngữ + have/ has + động từ ở dạng phân từ II (past participle)
Trong đó:
- Have được sử dụng với chủ ngữ I, we, you, they.
- Has được sử dụng với chủ ngữ he, she, it.
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- She has eaten lunch. (Cô ấy đã ăn trưa.)
- They have visited that museum. (Họ đã thăm bảo tàng đó.)
Điều quan trọng cần lưu ý là động từ trong thì hiện tại hoàn thành luôn được chia ở dạng phân từ II, ví dụ: “finished”, “eaten”, “visited”.

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các trường hợp chính mà bạn có thể áp dụng thì này trong giao tiếp.
1. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có kết quả hoặc ảnh hưởng đến hiện tại
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của thì hiện tại hoàn thành là diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của chúng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa.) → Kết quả là hiện tại tôi không có chìa khóa.
- She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.) → Cô ấy không cần làm bài tập nữa.
Như vậy, thì hiện tại hoàn thành giúp người nghe hiểu rằng sự kiện trong quá khứ không chỉ là một sự kiện đã hoàn thành mà còn có tác động đến tình huống hiện tại.
2. Diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian chưa xác định
Khi bạn muốn nhắc đến một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời điểm chính xác, thì hiện tại hoàn thành là lựa chọn đúng.
Ví dụ:
- They have traveled to many countries. (Họ đã du lịch đến nhiều quốc gia.)
- I have lived here for five years. (Tôi đã sống ở đây được năm năm.)
Trong các ví dụ trên, thời điểm hành động xảy ra không được xác định cụ thể, mà chỉ nói về một hành động kéo dài trong một khoảng thời gian.
3. Diễn tả các sự kiện xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn tiếp tục trong hiện tại
Khi bạn muốn nói về một hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục trong hiện tại, bạn có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
- I have visited that museum several times. (Tôi đã thăm bảo tàng đó vài lần.)
- We have been to the beach many times this year. (Chúng tôi đã đến bãi biển nhiều lần trong năm nay.)
Những câu này cho thấy sự lặp lại của hành động trong quá khứ và liên kết chúng với thời điểm hiện tại.
4. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra
Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng để nói về một hành động vừa mới xảy ra. Thường dùng với các trạng từ như just, already, yet.
Ví dụ:
- I have just finished my dinner. (Tôi vừa mới ăn xong bữa tối.)
- She has already left the office. (Cô ấy đã rời khỏi văn phòng rồi.)
Các trạng từ như just và already giúp làm rõ rằng hành động xảy ra gần đây và có liên quan trực tiếp đến hiện tại.
5. Diễn tả kinh nghiệm sống
Thì hiện tại hoàn thành cũng có thể được sử dụng để nói về kinh nghiệm sống của một người, đặc biệt là khi hành động đó không xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
- I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)
- She has never been to Japan. (Cô ấy chưa bao giờ đến Nhật Bản.)
Ở đây, bạn không cần xác định chính xác thời gian hành động, mà chỉ đơn giản là đã trải qua một sự kiện trong đời.

Câu phủ định trong thì hiện tại hoàn thành
Để phủ định câu trong thì hiện tại hoàn thành, bạn chỉ cần thêm “not” sau have/ has. Cấu trúc của câu phủ định là:
Cấu trúc: Chủ ngữ + have/ has + not + động từ phân từ II
Ví dụ:
- I have not finished my homework yet. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
- She has not seen that movie. (Cô ấy chưa xem bộ phim đó.)
Lưu ý rằng “have not” có thể rút gọn thành haven’t, và “has not” có thể rút gọn thành hasn’t trong giao tiếp thông thường.
Câu nghi vấn trong thì hiện tại hoàn thành
Để tạo câu hỏi trong thì hiện tại hoàn thành, bạn chỉ cần đảo have/ has lên trước chủ ngữ.
Cấu trúc: Have/ Has + chủ ngữ + động từ phân từ II?
Ví dụ:
- Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)
- Has she ever been to America? (Cô ấy đã từng đến Mỹ chưa?)
Câu hỏi trong thì hiện tại hoàn thành giúp bạn xác nhận một hành động đã xảy ra hay chưa và có thể trả lời với “yes” hoặc “no”.
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành với các thì khác
So với thì quá khứ đơn: Thì quá khứ đơn chỉ diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ngược lại, thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đó đến hiện tại.
Ví dụ:
- I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy ngày hôm qua.) → Hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- I have seen him before. (Tôi đã gặp anh ấy trước đây.) → Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời gian cụ thể và có ảnh hưởng đến hiện tại
So với thì hiện tại tiếp diễn: Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Thì hiện tại hoàn thành lại dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
- I am eating dinner now. (Tôi đang ăn tối bây giờ.) → Thì hiện tại tiếp diễn.
- I have eaten dinner already. (Tôi đã ăn tối rồi.) → Thì hiện tại hoàn thành.

Kết luận
Thì hiện tại hoàn thành là một thì rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.
Khi bạn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì này, bạn sẽ có thể giao tiếp tự tin và chính xác hơn trong nhiều tình huống. Hãy luyện tập sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình!