Thì quá khứ đơn (Simple Past) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng thì này đúng cách không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp câu văn trở nên rõ ràng, dễ hiểu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về thì quá khứ đơn, cách sử dụng, các trường hợp đặc biệt và cung cấp ví dụ để bạn có thể áp dụng vào thực tế.
Cấu trúc của thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc của thì này khá đơn giản và thường không có quá nhiều biến thể. Để sử dụng thì quá khứ đơn, ta chỉ cần sử dụng động từ ở dạng quá khứ. Cụ thể:

1. Khẳng định
Câu khẳng định trong thì quá khứ đơn sẽ có cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ (ở dạng quá khứ)
Ví dụ:
- I visited the museum yesterday. (Tôi đã thăm bảo tàng ngày hôm qua.)
- She studied for the exam last night. (Cô ấy đã học cho kỳ thi tối qua.)
2. Phủ định
Câu phủ định trong thì quá khứ đơn sử dụng trợ động từ “did” kết hợp với động từ nguyên thể (không thay đổi). Cấu trúc như sau:
Chủ ngữ + did not (didn’t) + động từ nguyên thể
Ví dụ:
- I didn’t go to the party last night. (Tôi đã không đi dự tiệc tối qua.)
- He didn’t watch the movie yesterday. (Anh ấy đã không xem phim hôm qua.)
3. Câu hỏi
Để tạo câu hỏi trong thì quá khứ đơn, ta sử dụng trợ động từ “did” ở đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ nguyên thể:
Did + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
Ví dụ:
- Did you see the new movie? (Bạn có xem bộ phim mới không?)
- Did they play football last weekend? (Họ đã chơi bóng đá vào cuối tuần trước không?)
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng thì này:

1. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
Đây là mục đích sử dụng phổ biến nhất của thì quá khứ đơn. Khi muốn nói về một hành động đã kết thúc trong quá khứ, ta sử dụng thì này.
Ví dụ:
- They traveled to Japan last year. (Họ đã đi du lịch Nhật Bản năm ngoái.)
- I watched that movie two days ago. (Tôi đã xem bộ phim đó hai ngày trước.)
2. Diễn tả các sự kiện trong một chuỗi hành động
Khi một loạt các hành động xảy ra theo thứ tự trong quá khứ, ta sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả từng hành động trong chuỗi.
Ví dụ:
- I woke up, brushed my teeth, and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng và sau đó ăn sáng.)
- She finished her homework, went to the store, and met her friend. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập, đi đến cửa hàng và gặp bạn của mình.)
3. Diễn tả thói quen trong quá khứ
Thì quá khứ đơn còn được sử dụng để diễn tả những thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
Ví dụ:
- When I was a child, I played soccer every day. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
- He often visited his grandparents in the summer. (Anh ấy thường xuyên thăm ông bà vào mùa hè.)
Quy tắc đổi động từ trong thì quá khứ đơn
Để sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác, bạn cần biết cách chia động từ ở dạng quá khứ. Đối với động từ, có hai loại chính: động từ thường và động từ bất quy tắc.
1. Động từ thường
Đối với động từ thường, ta chỉ cần thêm -ed vào cuối động từ để chuyển sang dạng quá khứ.
Ví dụ:
- Walk → Walked (Đi bộ)
- Talk → Talked (Nói chuyện)
- Play → Played (Chơi)
Lưu ý: Nếu động từ kết thúc bằng -e, ta chỉ cần thêm -d.
Ví dụ:
- Love → Loved (Yêu)
- Dance → Danced (Nhảy)
2. Động từ bất quy tắc
Đối với động từ bất quy tắc, chúng không theo quy tắc chung và phải được học thuộc. Dưới đây là một số ví dụ về động từ bất quy tắc:
- Go → Went (Đi)
- Eat → Ate (Ăn)
- See → Saw (Thấy)
Một số động từ bất quy tắc phổ biến khác bao gồm: take → took, come → came, do → did, have → had, buy → bought, write → wrote.
Các lưu ý khi sử dụng thì quá khứ đơn
Khi sử dụng thì quá khứ đơn, có một số điểm bạn cần lưu ý để tránh mắc phải lỗi thường gặp:

1. Sử dụng đúng động từ trong câu
Như đã nói ở trên, bạn cần sử dụng động từ ở dạng quá khứ hoặc động từ nguyên thể sau “did”. Việc nhầm lẫn giữa các dạng động từ có thể khiến câu nói trở nên sai.
2. Sử dụng trạng từ chỉ thời gian
Thì quá khứ đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như yesterday (hôm qua), last week (tuần trước), in 2000 (vào năm 2000), two days ago (hai ngày trước)… Những từ này giúp xác định thời điểm của hành động trong quá khứ.
Ví dụ:
- I visited the museum yesterday. (Tôi đã thăm bảo tàng hôm qua.)
- She went to the market last week. (Cô ấy đã đi chợ tuần trước.)
3. Tránh nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành
Một sai lầm phổ biến là nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành. Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, trong khi thì hiện tại hoàn thành dùng để nói về hành động có sự liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
- I visited the museum last week. (Tôi đã thăm bảo tàng tuần trước.) [Quá khứ đơn]
- I have visited the museum before. (Tôi đã thăm bảo tàng trước đây.) [Hiện tại hoàn thành]
Kết luận
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và dễ dàng diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Chỉ cần nhớ những quy tắc cơ bản về cấu trúc câu và cách chia động từ, bạn sẽ dễ dàng sử dụng thì quá khứ đơn trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn muốn thành thạo tiếng Anh, hãy luyện tập sử dụng thì quá khứ đơn thường xuyên trong các tình huống thực tế và chú ý các điểm quan trọng như động từ, trạng từ chỉ thời gian và sự khác biệt với các thì khác.