Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) là gì? Cấu trúc và cách dùng quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Cách sử dụng thì này đôi khi có thể gây nhầm lẫn đối với những người học tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn cần phân biệt giữa thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể để bạn có thể sử dụng thì quá khứ hoàn thành một cách chính xác và tự tin.

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc cơ bản của thì quá khứ hoàn thành là:

Chủ ngữ + had + động từ ở dạng phân từ II (past participle)

Trong đó:

  • Had luôn được sử dụng với tất cả các chủ ngữ (I, you, we, they, he, she, it).
  • Động từ đi kèm sẽ được chia ở dạng phân từ II (ví dụ: “eaten”, “gone”, “seen”).

Ví dụ:

  • I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.)
  • She had left the office when I arrived. (Cô ấy đã rời văn phòng khi tôi đến.)

Động từ finish, leave ở trong các ví dụ trên đều được chia ở dạng phân từ II, và hành động này xảy ra trước hành động khác trong quá khứ.

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chính của thì này trong tiếng Anh.

1. Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của thì quá khứ hoàn thành là để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc này giúp làm rõ thứ tự của các hành động xảy ra.

Ví dụ:

  • I had already eaten when he arrived. (Tôi đã ăn rồi khi anh ấy đến.)
  • By the time we got to the station, the train had left. (Khi chúng tôi đến ga, tàu đã rời đi.)

Trong các ví dụ trên, hành động “eat” và “leave” diễn ra trước hành động “arrive” và “get”.

2. Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Thì quá khứ hoàn thành cũng được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ, thay vì một hành động khác.

Ví dụ:

  • By 9 AM, I had already finished my work. (Vào lúc 9 giờ sáng, tôi đã hoàn thành công việc.)
  • She had left before the meeting started. (Cô ấy đã rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu.)

Ở đây, thì quá khứ hoàn thành nhấn mạnh rằng hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.

3. Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến quá khứ sau đó

Khi một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, nhưng hành động sau đó vẫn chịu ảnh hưởng của hành động trước đó, thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để nhấn mạnh mối liên hệ giữa hai hành động.

Ví dụ:

  • He had studied English for five years before he moved to the US. (Anh ấy đã học tiếng Anh trong năm năm trước khi chuyển đến Mỹ.)
  • They had saved enough money before they bought the house. (Họ đã tiết kiệm đủ tiền trước khi mua ngôi nhà.)

Các ví dụ này chỉ ra rằng hành động “study” và “save” xảy ra trước hành động “move” và “buy”, nhưng có ảnh hưởng lớn đến các sự kiện tiếp theo trong quá khứ.

4. Diễn tả sự hoàn thành của hành động trước một mốc thời gian trong quá khứ

Đôi khi, bạn cần làm rõ rằng một hành động đã hoàn thành trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Điều này thường thấy trong các tình huống liên quan đến báo cáo hoặc mô tả các sự kiện trong quá khứ.

Ví dụ:

  • The company had launched the product before the end of the year. (Công ty đã ra mắt sản phẩm trước cuối năm.)
  • I had read the book by the time the movie came out. (Tôi đã đọc xong cuốn sách trước khi bộ phim ra mắt.)

5. Diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ với sự liên kết đến thời điểm trong quá khứ

Thì quá khứ hoàn thành cũng được sử dụng để nói về những kinh nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • By the time he was 30, he had visited over 10 countries. (Trước khi anh ấy 30 tuổi, anh ấy đã thăm hơn 10 quốc gia.)
  • I had seen that movie before I watched the sequel. (Tôi đã xem bộ phim đó trước khi xem phần tiếp theo.)

Câu chuyện trong các ví dụ này cho thấy một hành động xảy ra trước một sự kiện quan trọng trong quá khứ.

Diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ với sự liên kết đến thời điểm trong quá khứ
Diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ với sự liên kết đến thời điểm trong quá khứ

Câu phủ định trong thì quá khứ hoàn thành

Để phủ định một câu trong thì quá khứ hoàn thành, bạn chỉ cần thêm not vào sau had.

Cấu trúc: Chủ ngữ + had + not + động từ phân từ II

Ví dụ:

  • I had not finished my homework when the teacher arrived. (Tôi chưa hoàn thành bài tập khi giáo viên đến.)
  • She had not seen that movie before. (Cô ấy chưa xem bộ phim đó trước đây.)

Lưu ý rằng had not có thể rút gọn thành hadn’t trong câu nói thường ngày.

Câu nghi vấn trong thì quá khứ hoàn thành

Để tạo câu hỏi trong thì quá khứ hoàn thành, bạn chỉ cần đảo had lên trước chủ ngữ.

Cấu trúc: Had + chủ ngữ + động từ phân từ II?

Ví dụ:

  • Had you eaten before you left? (Bạn đã ăn chưa trước khi rời đi?)
  • Had she finished her work by the time you called her? (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi bạn gọi cô ấy?)

Trong các câu hỏi này, chúng ta yêu cầu người nghe trả lời về hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

Phân biệt thì quá khứ hoàn thành với các thì khác

Một số cách phân biệt như dưới sau:

Phân biệt thì quá khứ hoàn thành với các thì khác
Phân biệt thì quá khứ hoàn thành với các thì khác

So với thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành lại diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.) – Thì quá khứ đơn.
  • I had seen him before I met him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy trước khi gặp anh ấy hôm qua.) – Thì quá khứ hoàn thành.

So với thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. Còn thì quá khứ hoàn thành lại chỉ ra rằng hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập.) – Thì hiện tại hoàn thành.
  • I had finished my homework before I went out. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi tôi ra ngoài.) – Thì quá khứ hoàn thành.

Kết luận

Thì quá khứ hoàn thành là một công cụ mạnh mẽ trong tiếng Anh để diễn tả các hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Việc nắm vững cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn khi kể chuyện hoặc mô tả các sự kiện trong quá khứ. Hãy luyện tập sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong các tình huống thực tế để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *