Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Việc sử dụng chính xác thì này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt khi kể về các sự kiện trong quá khứ mà có tính chất liên tục hoặc đang xảy ra đồng thời với một hành động khác.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các khái niệm cơ bản, cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ cụ thể về thì quá khứ tiếp diễn.
Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc cơ bản của thì quá khứ tiếp diễn là:
Chủ ngữ + was/were + động từ thêm -ing
- Was được sử dụng với các chủ ngữ I, he, she, it.
- Were được sử dụng với các chủ ngữ you, we, they.
Ví dụ:
- I was watching TV when you called me. (Tôi đang xem TV khi bạn gọi tôi.)
- They were playing football at 10 o’clock yesterday. (Họ đang chơi bóng đá vào lúc 10 giờ sáng hôm qua.)
Trong các ví dụ này, hành động đang diễn ra trong quá khứ được mô tả bằng thì quá khứ tiếp diễn.

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định để mô tả hành động hoặc sự kiện trong quá khứ. Dưới đây là những cách sử dụng chính của thì này.
1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Một trong những cách sử dụng phổ biến của thì quá khứ tiếp diễn là diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- At 8 PM last night, I was reading a book. (Vào lúc 8 giờ tối qua, tôi đang đọc sách.)
- When you called, I was taking a shower. (Khi bạn gọi, tôi đang tắm.)
Trong những ví dụ này, hành động đang xảy ra trong quá khứ được xác định rõ ràng theo thời gian (8 giờ tối qua, khi bạn gọi).
2. Diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn cũng được dùng để mô tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. Thường thì một hành động đang diễn ra trong khi hành động khác xảy ra và hoàn thành.
Ví dụ:
- While I was studying, my brother was playing the guitar. (Trong khi tôi đang học, anh tôi đang chơi guitar.)
- They were having lunch when we arrived. (Họ đang ăn trưa khi chúng tôi đến.)
Ở đây, hai hành động “study” và “play” diễn ra đồng thời trong quá khứ, với hành động “arrive” xảy ra sau đó.
3. Diễn tả hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ
Một cách sử dụng khác của thì quá khứ tiếp diễn là diễn tả hành động đang diễn ra thì bị gián đoạn bởi một hành động khác.
Ví dụ:
- I was watching a movie when the power went out. (Tôi đang xem phim thì điện cúp.)
- She was reading a book when I knocked on the door. (Cô ấy đang đọc sách khi tôi gõ cửa.)
Trong những ví dụ này, hành động “watching” và “reading” đang diễn ra, nhưng bị gián đoạn bởi các hành động “went out” và “knocked”.
4. Diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để mô tả một hành động kéo dài trong quá khứ, nhất là khi muốn nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
Ví dụ:
- I was living in Hanoi at that time. (Lúc đó tôi đang sống ở Hà Nội.)
- They were studying all day yesterday. (Họ đã học suốt ngày hôm qua.)
Trong các ví dụ trên, hành động “live” và “study” diễn ra trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ.

Câu phủ định trong thì quá khứ tiếp diễn
Để phủ định một câu trong thì quá khứ tiếp diễn, bạn chỉ cần thêm not vào sau was/were.
Cấu trúc: Chủ ngữ + was/were + not + động từ thêm -ing
Ví dụ:
- I was not watching TV when you called. (Tôi không đang xem TV khi bạn gọi.)
- They were not playing football at that time. (Họ không đang chơi bóng đá vào lúc đó.)
Trong những câu này, was not và were not có thể rút gọn thành wasn’t và weren’t trong ngữ cảnh nói thông thường.
Câu nghi vấn trong thì quá khứ tiếp diễn
Để tạo câu hỏi trong thì quá khứ tiếp diễn, bạn chỉ cần đảo was/were lên trước chủ ngữ.
Cấu trúc: Was/Were + chủ ngữ + động từ thêm -ing?
Ví dụ:
- Were you watching the match when I called? (Bạn có đang xem trận đấu khi tôi gọi không?)
- Was she studying when you arrived? (Cô ấy có đang học khi bạn đến không?)
Trong những câu hỏi này, bạn đang yêu cầu xác nhận về hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với các thì khác
Một số cách giúp phân biệt giữ thì quá khứ tiếp diễn và những thì còn lại:

So với thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ tại một thời điểm xác định, trong khi thì quá khứ tiếp diễn mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ hoặc hành động liên tục, kéo dài.
Ví dụ:
- I played football yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.) – Quá khứ đơn.
- I was playing football when you called. (Tôi đang chơi bóng đá khi bạn gọi.) – Quá khứ tiếp diễn.
So với thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại, trong khi thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách bây giờ.) – Hiện tại tiếp diễn.
- I was reading a book yesterday. (Tôi đã đang đọc sách vào ngày hôm qua.) – Quá khứ tiếp diễn.
So với thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai, còn thì quá khứ tiếp diễn mô tả hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I will be reading a book tomorrow. (Tôi sẽ đang đọc sách vào ngày mai.) – Tương lai tiếp diễn.
- I was reading a book yesterday. (Tôi đã đang đọc sách vào ngày hôm qua.) – Quá khứ tiếp diễn.
Kết luận
Thì quá khứ tiếp diễn là một thì quan trọng giúp diễn tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, những hành động kéo dài, hoặc những hành động đồng thời. Việc nắm vững cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn mô tả các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác và rõ ràng hơn. Để sử dụng thì quá khứ tiếp diễn thành thạo, hãy luyện tập với các ví dụ và tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.